EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ideate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ideate
ideate /ai'di:eit/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
tưởng tượng, quan niệm, nghĩ ra, có ý nghĩ về
← Xem thêm từ ideas
Xem thêm từ ideation →
Từ vựng liên quan
at
ate
ea
eat
i
id
ide
idea
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…