EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
identikits
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
identikits
identikit
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
<pháp> hình vẽ nhận dạng theo sự mô tả của các nhân chứng
← Xem thêm từ identikit
Xem thêm từ identities →
Từ vựng liên quan
den
dent
en
ent
i
id
ide
identikit
it
its
kit
kits
nt
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…