ignite /ig'nait/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đốt cháy, nhóm lửa vào
làm nóng chảy
(nghĩa bóng) kích thích, kích động, làm bừng bừng
his speech ignited the crowd → bài nói của anh ta kích động đám đông
nội động từ
bắt lửa, bốc cháy
@ignite
(vật lí) bốc cháy