EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ignitible
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ignitible
ignitible /ig'naitəbl/ (ignitible) /ig'naitəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
dễ bắt lửa, dễ cháy
← Xem thêm từ ignites
Xem thêm từ igniting →
Từ vựng liên quan
bl
i
ible
it
ni
nit
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…