ignite /ig'nait/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
đốt cháy, nhóm lửa vào
làm nóng chảy
(nghĩa bóng) kích thích, kích động, làm bừng bừng
his speech ignited the crowd → bài nói của anh ta kích động đám đông
nội động từ
bắt lửa, bốc cháy
@ignite
(vật lí) bốc cháy
Các câu ví dụ:
1. Flames erupted on Sunday night when gale force winds toppled power lines across the region, possibly igniting one of the deadliest wildfire outbreaks in California history.
Xem tất cả câu ví dụ về ignite /ig'nait/