ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ igniting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng igniting


ignite /ig'nait/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đốt cháy, nhóm lửa vào
  làm nóng chảy
  (nghĩa bóng) kích thích, kích động, làm bừng bừng
his speech ignited the crowd → bài nói của anh ta kích động đám đông

nội động từ


  bắt lửa, bốc cháy

@ignite
  (vật lí) bốc cháy

Các câu ví dụ:

1. Flames erupted on Sunday night when gale force winds toppled power lines across the region, possibly igniting one of the deadliest wildfire outbreaks in California history.


Xem tất cả câu ví dụ về ignite /ig'nait/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…