Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ill turn
ill turn /'il'tə:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vố làm hại, vố chơi ác, vố chơi khăm to do somebody an ill_turn → làm hại ai một vố, chơi khăm ai một vố (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự sa sút (sức khoẻ, của cải...)