ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ illness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng illness


illness /'ilnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự đau yếu, sự ốm
  bệnh

Các câu ví dụ:

1. But since the coffin is not sealed for reuse, if the deceased had any serious, contagious illness, it could be contagious and affect the environment, Viet said.

Nghĩa của câu:

Nhưng vì quan tài không được niêm phong để tái sử dụng nên nếu người chết mắc bệnh hiểm nghèo, có thể lây lan và ảnh hưởng đến môi trường, ông Việt nói.


2. If John McCain's illness requires a long absence from the U.


Xem tất cả câu ví dụ về illness /'ilnis/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…