EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
immortile
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
immortile
immortile /i'mɔ:'tel/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không di động được, không chuyển động được
← Xem thêm từ immortelle
Xem thêm từ immovabilities →
Từ vựng liên quan
i
mo
mort
or
ort
ti
til
tile
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…