EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
immune body
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
immune body
immune body /'ænti,bɔdi/ (immune_body) /i'mju:n'bɔdi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
thể kháng
← Xem thêm từ immune
Xem thêm từ immune serum →
Từ vựng liên quan
bo
bod
body
i
immune
mu
od
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…