ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ immunoglobulin

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng immunoglobulin


immunoglobulin

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  globulin miễn dịch

Các câu ví dụ:

1. Human immunoglobulin is made from human plasma and is used to treat a variety of diseases.


Xem tất cả câu ví dụ về immunoglobulin

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…