EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
immusical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
immusical
immusical /'ʌn'mju:zikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có tính chất nhạc, không du dương
unmusical sound
→ âm thanh không du dương
không thích nhạc; không biết thưởng thức nhạc
← Xem thêm từ immuring
Xem thêm từ immutability →
Từ vựng liên quan
cal
i
ic
mu
music
musical
si
SIC
sic
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…