ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impedance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impedance


impedance /im'pi:dəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (điện học) trở kháng
internal impedance → trở kháng trong
acoustic impedance → trở kháng âm học

@impedance
  (vật lí) trở kháng
  acoustical i. trở kháng âm
  charateristic i. trở kháng đặc trưng
  conjugate i.s. trở kháng liên hợp
  electrical i. trở kháng điện
  high frequence i. trở kháng cao tần
  intrisnic i. trở kháng tự tại
  mechanical i. trở kháng cơ học
  mutual i. trở kháng tương hỗ
  radiation i. trở kháng bức xạ
  simulating i. trở kháng phỏng theo
  transfer i. trở kháng chuyển vận
  wave i. trở kháng sóng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…