ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impeder

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impeder


impeder /im'pi:də/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người làm trở ngại, người ngăn cản, người cản trở

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…