EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
impedes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
impedes
impede /im'pi:d/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm trở ngại, ngăn cản, cản trở
@impede
cản trở
← Xem thêm từ impeder
Xem thêm từ impedient →
Từ vựng liên quan
des
i
imp
impede
mp
pe
ped
pedes
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…