ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impeding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impeding


impede /im'pi:d/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm trở ngại, ngăn cản, cản trở

@impede
  cản trở

Các câu ví dụ:

1. More than a third of girls in South Asia miss school during their periods, a report said Tuesday, with a lack of toilets and cultural taboos about menstruation among the factors impeding their education.


Xem tất cả câu ví dụ về impede /im'pi:d/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…