EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
impot
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
impot
impot /'impɔt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thông tục) bài phạt (học sinh)
← Xem thêm từ impostures
Xem thêm từ impotence →
Từ vựng liên quan
i
imp
mp
ot
po
pot
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…