ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ impounds

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng impounds


impound /im'paund/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nhốt (súc vật) vào bãi rào; cất (xe cộ...) vào bãi rào
  nhốt, giam (người)
  ngăn (nước để tưới)
  sung công, tịch thu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…