EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
impounds
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
impounds
impound /im'paund/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
nhốt (súc vật) vào bãi rào; cất (xe cộ...) vào bãi rào
nhốt, giam (người)
ngăn (nước để tưới)
sung công, tịch thu
← Xem thêm từ impoundments
Xem thêm từ impoverish →
Từ vựng liên quan
i
imp
impound
mp
ou
po
pound
pounds
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…