EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
improvisator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
improvisator
improvisator /im'prɔvizeitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người nói ứng khẩu; người làm thơ ứng khẩu
(âm nhạc) người soạn khúc tức hứng
← Xem thêm từ improvisations
Xem thêm từ improvisatory →
Từ vựng liên quan
at
i
imp
is
mp
or
pr
pro
prov
sa
sat
to
tor
vis
visa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…