ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ improvisator

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng improvisator


improvisator /im'prɔvizeitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người nói ứng khẩu; người làm thơ ứng khẩu
  (âm nhạc) người soạn khúc tức hứng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…