ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ imputing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng imputing


impute /im'pju:t/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đổ (tội...) cho, quy (tội...) cho
to impute a blame to someone → đổ lỗi cho ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…