EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
In 2001, an intercept of a U.
Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ u. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.
Câu ví dụ:
In 2001, an intercept of a
u
.
Nghĩa của câu:
u
Xem thêm từ U
Ý nghĩa
@u /ju:/
* danh từ, số nhiều Us, U's
- U, u
- vật hình U
Từ vựng liên quan
a
ce
cep
ep
er
i
in
inter
intercept
nt
o
pt
rc
terce
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…