EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
in-tray
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
in-tray
in-tray /'intrei/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khay đựng công văn đến (khay để hồ sơ công văn mới đến)
← Xem thêm từ in toto
Xem thêm từ in vitro →
Từ vựng liên quan
ay
i
in
ra
ray
tray
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…