ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ in-tray

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng in-tray


in-tray /'intrei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khay đựng công văn đến (khay để hồ sơ công văn mới đến)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…