ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inadvertent

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inadvertent


inadvertent /,inəd'və:tənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vô ý, không chú ý; thiếu thận trọng, sơ xuất, cẩu thả
an inadvertent answers → câu trả lời thiếu thận trọng
  không cố ý; không chủ tâm (hành động)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…