ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inadvisability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inadvisability


inadvisability /'inəd,vaizə'biliti/ (inadvisableness) /,inəd'vaizəblnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính không nên, tính không theo, tính không thích hợp
  tính không khôn, tính không khôn ngoan

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…