EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inadvisable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inadvisable
inadvisable /,inəd'vaizəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không nên, không theo, không thích hợp
không khôn, không khôn ngoan
← Xem thêm từ inadvisability
Xem thêm từ inadvisableness →
Từ vựng liên quan
ab
able
AD
ad
advisable
bl
dv
i
in
is
sa
sable
vis
visa
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…