ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inarch

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inarch


inarch /in'ɑ:tʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (nông nghiệp) ghép áp (cây)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…