inasmuch /inəz'mʌtʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ ((cũng) insomuch as)
vì, bởi vì
inasmuch as he cannot, I propase that the meeting be postponed → vì ông ấy không đến được, tôi đề nghị hoãn cuộc họp
(từ cổ,nghĩa cổ) đến mức mà, đến trình độ mà
* phó từ ((cũng) insomuch as)
vì, bởi vì
inasmuch as he cannot, I propase that the meeting be postponed → vì ông ấy không đến được, tôi đề nghị hoãn cuộc họp
(từ cổ,nghĩa cổ) đến mức mà, đến trình độ mà