ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inasmuch

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inasmuch


inasmuch /inəz'mʌtʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ ((cũng) insomuch as)
  vì, bởi vì
inasmuch as he cannot, I propase that the meeting be postponed → vì ông ấy không đến được, tôi đề nghị hoãn cuộc họp
  (từ cổ,nghĩa cổ) đến mức mà, đến trình độ mà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…