EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inauspicious
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inauspicious
inauspicious /,inɔ:s'piʃəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
mang điềm xấu; gở; bất hạnh, không may, rủi ro
an inauspicious commencement
→ sự bắt đầu không may
← Xem thêm từ inauguratory
Xem thêm từ inauspiciously →
Từ vựng liên quan
auspicious
ci
CIO
i
ic
ici
in
iou
ou
pi
pic
sp
spic
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…