EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inbeing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inbeing
inbeing /'inbi:iɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bản chất
← Xem thêm từ inauthenticity
Xem thêm từ inboard →
Từ vựng liên quan
be
being
i
in
nb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…