Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inboard
inboard /'inbɔ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
& phó từ (hàng hải) ở phía trong, bên trong (tàu thuỷ...) an inboard cabin → cabin phía trong the goods are placed inboard → hàng được xếp ở bên trong tàu (kỹ thuật) vào phía trong