EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inborn
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inborn
inborn /'inbɔ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bẩm sinh
an inborn talent
→ tài bẩm sinh
← Xem thêm từ inboard
Xem thêm từ inbound →
Từ vựng liên quan
bo
born
i
in
nb
or
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…