ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inbound

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inbound


inbound /'inbaund/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đi về (nước...)
an inbound ship → một chuyến tàu đi về (nước...)

Các câu ví dụ:

1. Vietnam allows inbound passengers to carry 100 cigars in duty-free luggage.


2. But things are changing, with an increasing number of direct flight routes beginning recently or being launched soon as both outbound and inbound demand surges.


Xem tất cả câu ví dụ về inbound /'inbaund/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…