ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incendiarism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incendiarism


incendiarism /in'sendjərizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cố ý đốt nhà
  sự gây bạo động, sự khích động phong trào chống đối

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…