incendiary /in'sendjəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
để đốt cháy
incendiary bomb → bom cháy
cố ý đốt nhà, phạm tội cố ý đốt nhà
(nghĩa bóng) gây bạo động, kích động phong trào chống đối; gây bất hoà
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khêu gợi
an incendiary film star → một ngôi sao điện ảnh có vẻ khêu gợi
danh từ
người phạm tội cố ý đốt nhà
(nghĩa bóng) người gây bạo động, người kích động phong trào chống đối; người gây bất hoà
(quân sự) bom cháy