ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inchmeal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inchmeal


inchmeal /'intʃmi:l/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lần lần, dần dần, từng bước một

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…