EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inchmeal
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inchmeal
inchmeal /'intʃmi:l/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lần lần, dần dần, từng bước một
← Xem thêm từ inching
Xem thêm từ inchoate →
Từ vựng liên quan
ch
chm
ea
i
in
inc
inch
me
meal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…