ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inchoate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inchoate


inchoate /'inkoueit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vừa bắt đầu, còn phôi thai, chưa phát triển
  lộn xộn, chưa sắp xếp
an inchoate mass of ideas → một mớ ý kiến lộn xộn

ngoại động từ


  bắt đầu, khởi đầu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…