EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inchoate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inchoate
inchoate /'inkoueit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
vừa bắt đầu, còn phôi thai, chưa phát triển
lộn xộn, chưa sắp xếp
an inchoate mass of ideas
→ một mớ ý kiến lộn xộn
ngoại động từ
bắt đầu, khởi đầu
← Xem thêm từ inchmeal
Xem thêm từ inchoately →
Từ vựng liên quan
at
ate
ch
ho
i
in
inc
inch
oat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…