EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inchoately
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inchoately
inchoately
Phát âm
Ý nghĩa
xem inchoate
← Xem thêm từ inchoate
Xem thêm từ inchoateness →
Từ vựng liên quan
at
ate
ch
el
ho
i
in
inc
inch
inchoate
oat
tel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…