EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
incidental music
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
incidental music
incidental music /,insi'dentl'mju:zik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhạc nền (trong phim, kịch...)
← Xem thêm từ incidental
Xem thêm từ incidentally →
Từ vựng liên quan
ci
cid
den
dent
dental
en
ent
i
ic
id
ide
in
inc
incident
incidental
mu
music
nt
si
SIC
sic
ta
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…