EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
increasers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
increasers
increaser /in'kri:sə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người làm tăng, cái làm tăng
măng sông (nối hai đoạn ống khác đường kính)
← Xem thêm từ increaser
Xem thêm từ increases →
Từ vựng liên quan
as
crease
creaser
creasers
ea
ease
er
i
in
inc
increase
increaser
re
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…