ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ increasers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng increasers


increaser /in'kri:sə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người làm tăng, cái làm tăng
  măng sông (nối hai đoạn ống khác đường kính)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…