ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ incubates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng incubates


incubate /'inkjubeit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  ấp (trứng)
  (y học) ủ (bệnh)
  nuôi (trẻ sơ sinh) trong lồng ấp

nội động từ


  ấp trứng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…