EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
incubates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
incubates
incubate /'inkjubeit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
ấp (trứng)
(y học) ủ (bệnh)
nuôi (trẻ sơ sinh) trong lồng ấp
nội động từ
ấp trứng
← Xem thêm từ incubated
Xem thêm từ incubating →
Từ vựng liên quan
at
ate
ba
bat
bate
bates
cub
i
in
inc
incubate
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…