EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
indeterminacy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
indeterminacy
indeterminacy /,indi'tə:minəsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(toán học) tính không xác định
@indeterminacy
tính bất định
degree i. độ bất định
← Xem thêm từ indeterminably
Xem thêm từ indeterminate →
Từ vựng liên quan
ac
det
deter
er
ERM
i
in
mi
min
rm
term
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…