EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
indigence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
indigence
indigence /'indidʤəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nghèo khổ, sự bần cùng
← Xem thêm từ indifferently
Xem thêm từ indigene →
Từ vựng liên quan
ce
dig
digen
en
gen
i
in
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…