EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
indigenize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
indigenize
indigenize
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
làm cho (một cái gì từ ngoài đưa vào) bớt xa lạ
← Xem thêm từ indigene
Xem thêm từ indigenous →
Từ vựng liên quan
dig
digen
en
gen
i
in
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…