ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indignant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indignant


indignant /in'dignent/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  căm phẫn, phẫn nộ, công phẫn; đầy căm phẫn
to be (feet) indignant at something → phẫn nộ về việc gì
an indignant protest → một lời phản đối đầy công phẫn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…