ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indivertible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indivertible


indivertible /,indi'və:təbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể làm trệch đi; không thể làm trệch hướng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…