EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
indivertible
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
indivertible
indivertible /,indi'və:təbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể làm trệch đi; không thể làm trệch hướng
← Xem thêm từ indium
Xem thêm từ individual →
Từ vựng liên quan
bl
div
dive
diver
divert
er
i
ible
in
ti
vert
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…