ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indoxyl

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indoxyl


indoxyl

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  hợp chất hoá học C 8 H 7 NO, hình thức kết hợp trong thực vật và nước tiểu của động vật

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…