ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indraft

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indraft


indraft /'indrɑ:ft/ (indraught) /'indrɑ:ft/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự hút gió vào, sự hút không khí vào
  dòng chảy vào, luồng chảy vào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…