ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ indrawn

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng indrawn


indrawn /'in'drɔ:n/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thu mình vào trong (người)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…