ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inductance

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inductance


inductance /in'dʌktəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, (điện học)
  tính tự cảm
  độ tự cảm

@inductance
  (vật lí) [tính, độ] tụ cảm
  mutual i. (vật lí) hệ số tự cảm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…