EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
inductile
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
inductile
inductile /in'dʌktail/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không thể kéo thành sợi (kim loại)
không dẻo, khó uốn
khó uốn nắn, khó bảo
← Xem thêm từ inductees
Xem thêm từ inducting →
Từ vựng liên quan
duct
ductile
i
in
induct
ti
til
tile
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…