ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inductile

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inductile


inductile /in'dʌktail/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  không thể kéo thành sợi (kim loại)
  không dẻo, khó uốn
  khó uốn nắn, khó bảo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…