ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ inductive

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng inductive


inductive /in'dʌktiv/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  quy nạp
the inductive method → phương pháp quy nạp
  (điện học) cảm ứng
inductive current → dòng điện cảm ứng

@inductive
  quy nạp; cảm ứng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…